Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
T
tấn công
字典 越南 - 美国英语
-
tấn công
?:
1.
attack
She was attacked as she walked home from school.
We came under attack from the marketing team. They didn’t like our proposal at all.
美国英语 单词“tấn công“(attack)出现在集合中:
Tiết học của tôi
以“开头的其他词语T“
tấm ?
tấm thảm ?
tấm thảm chùi chân ?
tất cả ?
tất nhiên ?
tầng dưới ?
tấn công 在其他词典中
tấn công 用阿拉伯语
tấn công 在捷克
tấn công 用德语
tấn công 用英语
tấn công 用西班牙语
tấn công 用法语
tấn công 用印地语
tấn công 在印度尼西亚
tấn công 用意大利语
tấn công 在格鲁吉亚
tấn công 在立陶宛语
tấn công 用荷兰语
tấn công 在挪威语中
tấn công 用波兰语
tấn công 用葡萄牙语
tấn công 在罗马尼亚语
tấn công 用俄语
tấn công 在斯洛伐克
tấn công 用瑞典语
tấn công 用土耳其语
tấn công 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策