Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 意大利
T
tấn công
字典 越南 - 意大利
-
tấn công
用意大利语:
1.
assalto
2.
attacco
Ho avuto un attacco cardiaco.
Ho sempre pensato che un attacco di cuore è stato il modo di la natura ti dice che devi morire.
I soldati cominciarono il loro attacco.
以“开头的其他词语T“
tấm 用意大利语
tấm thảm 用意大利语
tấm thảm chùi chân 用意大利语
tất cả 用意大利语
tất nhiên 用意大利语
tầng dưới 用意大利语
tấn công 在其他词典中
tấn công 用阿拉伯语
tấn công 在捷克
tấn công 用德语
tấn công 用英语
tấn công 用西班牙语
tấn công 用法语
tấn công 用印地语
tấn công 在印度尼西亚
tấn công 在格鲁吉亚
tấn công 在立陶宛语
tấn công 用荷兰语
tấn công 在挪威语中
tấn công 用波兰语
tấn công 用葡萄牙语
tấn công 在罗马尼亚语
tấn công 用俄语
tấn công 在斯洛伐克
tấn công 用瑞典语
tấn công 用土耳其语
tấn công 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策