Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
Đ
đáng kể
字典 越南 - 美国英语
-
đáng kể
?:
1.
significantly
以“开头的其他词语Đ“
đám đông ?
đáng chú ý ?
đáng kinh ngạc ?
đáng ngờ ?
đáng nhớ ?
đáng sợ ?
đáng kể 在其他词典中
đáng kể 用阿拉伯语
đáng kể 在捷克
đáng kể 用德语
đáng kể 用英语
đáng kể 用西班牙语
đáng kể 用法语
đáng kể 用印地语
đáng kể 在印度尼西亚
đáng kể 用意大利语
đáng kể 在格鲁吉亚
đáng kể 在立陶宛语
đáng kể 用荷兰语
đáng kể 在挪威语中
đáng kể 用波兰语
đáng kể 用葡萄牙语
đáng kể 在罗马尼亚语
đáng kể 用俄语
đáng kể 在斯洛伐克
đáng kể 用瑞典语
đáng kể 用土耳其语
đáng kể 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策