Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 瑞典
Đ
đáng kể
字典 越南 - 瑞典
-
đáng kể
用瑞典语:
1.
betydande
以“开头的其他词语Đ“
đám đông 用瑞典语
đáng chú ý 用瑞典语
đáng kinh ngạc 用瑞典语
đáng ngờ 用瑞典语
đáng nhớ 用瑞典语
đáng sợ 用瑞典语
đáng kể 在其他词典中
đáng kể 用阿拉伯语
đáng kể 在捷克
đáng kể 用德语
đáng kể 用英语
đáng kể 用西班牙语
đáng kể 用法语
đáng kể 用印地语
đáng kể 在印度尼西亚
đáng kể 用意大利语
đáng kể 在格鲁吉亚
đáng kể 在立陶宛语
đáng kể 用荷兰语
đáng kể 在挪威语中
đáng kể 用波兰语
đáng kể 用葡萄牙语
đáng kể 在罗马尼亚语
đáng kể 用俄语
đáng kể 在斯洛伐克
đáng kể 用土耳其语
đáng kể 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策