字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

테이블 在越南语:

1. bàn ăn bàn ăn



越南 单词“테이블“(bàn ăn)出现在集合中:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

2. bàn bàn



越南 单词“테이블“(bàn)出现在集合中:

Location (위치)