字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

일정 在越南语:

1. lịch trình lịch trình



越南 单词“일정“(lịch trình)出现在集合中:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)