字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

열하나 在越南语:

1. mười một



越南 单词“열하나“(mười một)出现在集合中:

Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자