字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

열둘 在越南语:

1. mười hai



越南 单词“열둘“(mười hai)出现在集合中:

Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자