字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

여러 在越南语:

1. Nhiều


Claude có rất nhiều bạn.
Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.

越南 单词“여러“(Nhiều)出现在集合中:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)