Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)

 0    75 词汇卡    guest2753782
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
활동
开始学习
hoạt động
등산하다
开始学习
Leo núi
여행하다
开始学习
du lịch
쇼핑하다
开始学习
mua sắm
수영하다
开始学习
bơi
쉬다
开始学习
nghỉ ngơi
외식하다
开始学习
ăn ngoài
친구를 만나다
开始学习
Gặp một người bạn
소풍하다
开始学习
đi dã ngoại
책을 읽다
开始学习
đọc sách
무슨
开始学习
어떤
开始学习
như thế nào
어느
开始学习
cái nào
양말
开始学习
tất
부르다
开始学习
kêu gọi
타다
开始学习
đi phương tiện
손님
开始学习
khách hàng
가족
开始学习
gia đình
모두/다
开始学习
tất cả
서로
开始学习
lẫn nhau
혼자
开始学习
Một mình
나가다
开始学习
đi ra ngoài
내려오다
开始学习
đi xuống
도착하다
开始学习
đến nơi
돌아가다
开始学习
trở về
준비하다
开始学习
Chuẩn bị
기다리다
开始学习
chờ đợi
질문하다
开始学习
Đặt một câu hỏi
연습하다
开始学习
luyện tập
가깝다
开始学习
gần
닫다
开始学习
đóng
착하다
开始学习
hiền, ngoan ngoãn
여러
开始学习
Nhiều
첫째
开始学习
Đầu tiên
건강하다
开始学习
khỏe mạnh
겨울 옷
开始学习
quần áo mùa đông
빌리다
开始学习
mượn
가져오다
开始学习
Mang đến
디자인
开始学习
thiết kế
마음에 들다
开始学习
hài lòng, thoả mãn (adj)
가르치다
开始学习
dạy
열다
开始学习
mở
뜨겁다
开始学习
nóng bừng, nóng bỏng
피곤하다
开始学习
mệt mỏi
배가 아프다
开始学习
Đau bụng
벌써
开始学习
đã
별로
开始学习
không... mấy
갑자기
开始学习
đột ngột
똑바로
开始学习
ngay thẳng
주차하다
开始学习
đỗ xe
차를 세우다
开始学习
dừng xe
홈페이지
开始学习
trang chủ
귀엽다
开始学习
dễ thương
부지런하다
开始学习
chăm chỉ
게으르다
开始学习
lười biếng
길다
开始学习
Dài
붙다
开始学习
dán
서비스
开始学习
dịch vụ
대화
开始学习
đại hội
걷다
开始学习
đi bộ
뚱뚱하다
开始学习
Mập
구경하다
开始学习
ngắm, tham quan
부탁하다
开始学习
nhờ
덥다
开始学习
nóng, ấm
신청하다
开始学习
đăng kí
필요하다
开始学习
nhu cầu cần thiết
유치원
开始学习
nhà trẻ
정원
开始学习
vườn
생기다
开始学习
phát sinh
开始学习
mật ong
나오다
开始学习
xuất hiện
침실
开始学习
phòng ngủ
낚시를 하다
开始学习
đi câu cá
빨래하다
开始学习
giặt quần áo
요리하다
开始学习
nấu ăn

您必须登录才能发表评论。