字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

양말 在越南语:

1. bít tất bít tất



越南 单词“양말“(bít tất)出现在集合中:

Tên các loại quần áo trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 의류

2. tất tất


Anne, tắt đèn đi nào!

越南 单词“양말“(tất)出现在集合中:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)