Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 朝鲜的 - 越南
아
아홉
字典 朝鲜的 - 越南
-
아홉
在越南语:
1.
chín
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
越南 单词“아홉“(chín)出现在集合中:
Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策