字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

손님 在越南语:

1. khách hàng khách hàng


Chúng ta phải tìm hiểu nhiều hơn về khách hàng.

越南 单词“손님“(khách hàng)出现在集合中:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)