字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

미용사 在越南语:

1. thợ làm tóc thợ làm tóc



越南 单词“미용사“(thợ làm tóc)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직

2. người làm trong thẩm mĩ viện người làm trong thẩm mĩ viện