字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

관대한 在越南语:

1. hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

越南 单词“관대한“(hào phóng)出现在集合中:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사