字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

걷다 在越南语:

1. đi bộ


Tôi thích đi bộ vào ban đêm.
Chờ tôi chút, tôi sẽ đi bộ.

越南 单词“걷다“(đi bộ)出现在集合中:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)