字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

шаштараз 在越南语:

1. thợ làm tóc thợ làm tóc



越南 单词“шаштараз“(thợ làm tóc)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар