字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

良い 在越南语:

1. tốt đẹp tốt đẹp



越南 单词“良い“(tốt đẹp)出现在集合中:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞

2. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.