字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

美術館 [びじゅつかん] 在越南语:

1. bảo tàng


Chúng tôi sẽ thăm quan bảo tàng vào cuối tuần.

越南 单词“美術館 [びじゅつかん]“(bảo tàng)出现在集合中:

Từ vựng phần 4