Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 日本 - 越南
粗
粗野
字典 日本 - 越南
-
粗野
在越南语:
1.
thô lỗ
Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.
越南 单词“粗野“(thô lỗ)出现在集合中:
Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策