字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

庭園 在越南语:

1. vườn vườn



越南 单词“庭園“(vườn)出现在集合中:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Nhật
ベトナム語で 家の中の部屋