字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

probar 在越南语:

1. nếm nếm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.

越南 单词“probar“(nếm)出现在集合中:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 176 - 200

2. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.

越南 单词“probar“(kiểm tra)出现在集合中:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450

3. chứng minh chứng minh


Tôi có thể dễ dàng chứng minh sự vô tội của mình.