字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

justa 在越南语:

1. công bằng công bằng


Quyết định của toàn án là công bằng.

越南 单词“justa“(công bằng)出现在集合中:

300 tình từ tiếng Anh 126 - 150