字典 西班牙语 - 越南

español - Tiếng Việt

incitar 在越南语:

1. khuyến khích


Ba mẹ tôi luôn luôn khuyến khích tôi thử thách những điều mới.

越南 单词“incitar“(khuyến khích)出现在集合中:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25