字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

sleeper 在越南语:

1. giường ngủ giường ngủ


Căn hộ này chỉ có một giường ngủ.

越南 单词“sleeper“(giường ngủ)出现在集合中:

Tàu hoả, xe lửa - Train