Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
S
salary
字典 英语 - 越南
-
salary
在越南语:
1.
lương
Mức lương do sếp tôi đặt ra là thích hợp.
Sống bằng lương hưu thấp là khó khăn đối với ông ấy.
Lương thiện là chiến lược tốt nhất.
Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Họ có lý trí và lương tâm, và phải cư xử với nhau trên tinh thần anh em.
Đương nhiên chìa khóa của thành công là tính lương thiện.
Anh ấy không bị lương tâm cắn rứt.
Bill luôn luôn lương thiện.
Tính lương thiện của chị ấy không thể nghi ngờ được.
Y sĩ làm lương cũng khá!
Tôi tin chắc rằng ông ta là một người lương thiện.
Yến sào là món ăn cao lương mỹ vị.
Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Công nhân yêu sách chủ đòi tăng lương.
越南 单词“salary“(lương)出现在集合中:
1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000
1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Anh
Basic business words in Vietnamese
Top 15 business words in Vietnamese
相关词
pension 在越南语
bonus 在越南语
earn 在越南语
pay 在越南语
wage 在越南语
wages 在越南语
income 在越南语
tax 在越南语
job 在越南语
以“开头的其他词语S“
sailing 在越南语
sailor 在越南语
salad 在越南语
sale 在越南语
salmon 在越南语
salt 在越南语
salary 在其他词典中
salary 用阿拉伯语
salary 在捷克
salary 用德语
salary 用西班牙语
salary 用法语
salary 用印地语
salary 在印度尼西亚
salary 用意大利语
salary 在格鲁吉亚
salary 在立陶宛语
salary 用荷兰语
salary 在挪威语中
salary 用波兰语
salary 用葡萄牙语
salary 在罗马尼亚语
salary 用俄语
salary 在斯洛伐克
salary 用瑞典语
salary 用土耳其语
salary 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策