Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
P
painting
字典 英语 - 越南
-
painting
在越南语:
1.
tranh
Vì sao tất cả mọi người đều đang tránh né tôi?
Làm thế nào để tránh những nguy hiểm của Interrnet?
Hãy tránh mưa.
越南 单词“painting“(tranh)出现在集合中:
Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Anh
Living room vocabulary in Vietnamese
2.
bức vẽ
The Scream của Edvard Munch là một bức vẽ đáng kinh ngạc.
越南 单词“painting“(bức vẽ)出现在集合中:
1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
3.
vẽ tranh
越南 单词“painting“(vẽ tranh)出现在集合中:
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Anh
以“开头的其他词语P“
painkiller 在越南语
paint 在越南语
painter 在越南语
palace 在越南语
pale 在越南语
palm 在越南语
painting 在其他词典中
painting 用阿拉伯语
painting 在捷克
painting 用德语
painting 用西班牙语
painting 用法语
painting 用印地语
painting 在印度尼西亚
painting 用意大利语
painting 在格鲁吉亚
painting 在立陶宛语
painting 用荷兰语
painting 在挪威语中
painting 用波兰语
painting 用葡萄牙语
painting 在罗马尼亚语
painting 用俄语
painting 在斯洛伐克
painting 用瑞典语
painting 用土耳其语
painting 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策