字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

guideline 在越南语:

1. hướng dẫn


Louise mua một cái máy giặt và cô ấy cần phải đọc hướng dẫn.

越南 单词“guideline“(hướng dẫn)出现在集合中:

ETS 1200 Test 1