Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 英语 - 越南
C
contract
字典 英语 - 越南
-
contract
在越南语:
1.
hợp đồng
越南 单词“contract“(hợp đồng)出现在集合中:
1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500
Tiếng Anh thương mại 1 - 25
Tiếng Anh thương mại
相关词
district 在越南语
shape 在越南语
attempt 在越南语
return 在越南语
以“开头的其他词语C“
content 在越南语
contest 在越南语
contestant 在越南语
contribute 在越南语
contribution 在越南语
control 在越南语
contract 在其他词典中
contract 用阿拉伯语
contract 在捷克
contract 用德语
contract 用西班牙语
contract 用法语
contract 用印地语
contract 在印度尼西亚
contract 用意大利语
contract 在格鲁吉亚
contract 在立陶宛语
contract 用荷兰语
contract 在挪威语中
contract 用波兰语
contract 用葡萄牙语
contract 在罗马尼亚语
contract 用俄语
contract 在斯洛伐克
contract 用瑞典语
contract 用土耳其语
contract 用中文
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策