字典 英语 - 越南

English - Tiếng Việt

back 在越南语:

1. lưng lưng


Cái lưng của tôi bị đau mấy ngày nay rồi.
Tôi bị đá vào lưng.
Nhiệt là một hình thức năng lượng.
Số lượng bảo tàng và nhà thờ bằng nhau.
Vì bị đau lưng, tôi sẽ không tham dự buổi liên hoan gia đình nhà Koizumi được.
Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Có ba cái nút trên phần dưới của lưng rô bốt.
Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Anh ấy sang phòng bên cạnh và ngả lưng nằm.

越南 单词“back“(lưng)出现在集合中:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900