Daily Life-01

 0    3 词汇卡    Nhat Quang
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Usual
She gets the highest score as usual
开始学习
Thông thường
usual
[ˈjuːʒuəl] (adj)
you're late, as usual
开始学习
usual ?
thông thường
anh lại đến muộn như mọi khi
weekday
[ˈwiːkdeɪ] (n)
the library is open on weekdays only
开始学习
ngày trong tuần
thư viện chỉ mở cửa ngày thường mà thôi

您必须登录才能发表评论。