Đá quý trong tiếng Đức

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
đá mã não
开始学习
Achat (m.)
hổ phách
开始学习
Bernstein (m.)
thạch anh tím
开始学习
Amethyst (m.)
ngọc mắt mèo đen
开始学习
schwarzer Opal (m.)
kim cương
开始学习
Diamant (m.)
ngọc lục bảo
开始学习
Smaragd (m.)
thạch anh
开始学习
Jaspis (m.)
đá mặt trăng
开始学习
Mondstein (m.)
thạch anh
开始学习
Quarz (m.)
ngọc saphhire
开始学习
Saphir (m.)
hoàng ngọc
开始学习
Topas (m.)
ngọc bích
开始学习
Jade (f.)
ngọc lam
开始学习
Türkis (m.)
ngọc ruby
开始学习
Rubin (m.)
ngọc hồng bảo
开始学习
Spinell (m.)
ngọc trai
开始学习
Perle (f.)

您必须登录才能发表评论。