Cung hoàng đạo trong tiếng Pháp

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cung hoàng đạo
开始学习
signe du zodiaque (m.)
cung Bảo bình
开始学习
verseau (m.)
cung Bạch dương
开始学习
bélier (m.)
cung Cự giải
开始学习
cancer (m.)
cung Ma kết
开始学习
capricorne (m.)
cung Song tử
开始学习
gémeaux (m.)
cung Sư tử
开始学习
lion (m.)
cung Thiên bình
开始学习
balance (m.)
cung Song ngư
开始学习
poissons (m.)
cung Nhân mã
开始学习
sagittaire (m.)
cung Bò cạp
开始学习
scorpion (m.)
cung Kim ngưu
开始学习
taureau (m.)
cung Xử nữ
开始学习
vierge (m.)

您必须登录才能发表评论。