Cung hoàng đạo trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.lb
打印 检查自己
 
问题 答案
cung hoàng đạo
开始学习
Stärenzeechen (n.)
cung Bảo bình
开始学习
Waassermann (m.)
cung Bạch dương
开始学习
Widder (m.)
cung Cự giải
开始学习
Kriibs (m.)
cung Ma kết
开始学习
Steebock (m.)
cung Song tử
开始学习
Zwilling (m.)
cung Sư tử
开始学习
Léiw (m.)
cung Thiên bình
开始学习
Wo (f.)
cung Song ngư
开始学习
Fësch (m.)
cung Nhân mã
开始学习
Schütze (m.)
cung Bò cạp
开始学习
Skorpioun (m.)
cung Kim ngưu
开始学习
Stéier (m.)
cung Xử nữ
开始学习
Jongfra (f.)

您必须登录才能发表评论。