Cung hoàng đạo trong tiếng Bồ Đào Nha

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.pt
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cung hoàng đạo
开始学习
signo do zodíaco (m.)
cung Bảo bình
开始学习
Aquário (m.)
cung Bạch dương
开始学习
Áries (m.)
cung Cự giải
开始学习
Câncer (m.)
cung Ma kết
开始学习
Capricórnio (m.)
cung Song tử
开始学习
Gémeos (m.)
cung Sư tử
开始学习
Leão (m.)
cung Thiên bình
开始学习
Libra (f.)
cung Song ngư
开始学习
Peixes (m.)
cung Nhân mã
开始学习
Sagitário (m.)
cung Bò cạp
开始学习
Escorpião (m.)
cung Kim ngưu
开始学习
Touro (m.)
cung Xử nữ
开始学习
Virgem (f.)

您必须登录才能发表评论。