Công cụ lao động trong tiếng Ý

 0    21 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cái búa
开始学习
martello (m.s)
cái cưa
开始学习
sega (f.s)
máy khoan
开始学习
trapano (m.s)
cái tu vít
开始学习
cacciavite (m.s)
máy thủy chuẩn
开始学习
livella (f.s)
giấy nhám
开始学习
carta vetrata (f.s)
bộ dụng cụ
开始学习
cassetta per gli attrezzi (f.s)
dây điện
开始学习
filo metallico (m.s)
cái xẻng
开始学习
pala (f.s)
cái đinh
开始学习
chiodo (m.s)
cái cọc
开始学习
piolo (m.s)
cái thang
开始学习
scala (f.s)
cây cào
开始学习
rastrello (m.s)
cọ sơn
开始学习
pennello (m.s)
cái rìu
开始学习
ascia (f.s)
xe cút kít
开始学习
carriola (f.s)
thước dây
开始学习
metro a nastro (m.s)
cái giũa
开始学习
lima (f.s)
cờ lê
开始学习
chiave inglese (f.s)
cái kiềm
开始学习
pinza (f.s)
cái bàn phay
开始学习
morsa (m.s)

您必须登录才能发表评论。