Công cụ lao động trong tiếng Rumani

 0    21 词汇卡    ultimate.vi.ro
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cái búa
开始学习
ciocan (n.)
cái cưa
开始学习
ferăstrău (n.)
máy khoan
开始学习
burghiu (n.)
cái tu vít
开始学习
şurubelniţă (f.)
máy thủy chuẩn
开始学习
nivelă cu bulă de aer (f.)
giấy nhám
开始学习
șmirghel (n.)
bộ dụng cụ
开始学习
trusă de scule (f.)
dây điện
开始学习
sârmă (f.)
cái xẻng
开始学习
lopată (f.)
cái đinh
开始学习
țintă (f.)
cái cọc
开始学习
cui (n.)
cái thang
开始学习
scară (f.)
cây cào
开始学习
greblă (f.)
cọ sơn
开始学习
pensulă (f.)
cái rìu
开始学习
topor (n.)
xe cút kít
开始学习
roabă (f.)
thước dây
开始学习
ruletă de măsurat (f.)
cái giũa
开始学习
pilă (f.)
cờ lê
开始学习
cheie (f.)
cái kiềm
开始学习
cleşte (m.)
cái bàn phay
开始学习
menghină (f.)

您必须登录才能发表评论。