Công cụ lao động trong tiếng Đức

 0    21 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cái búa
开始学习
Hammer (m.)
cái cưa
开始学习
Säge (f.)
máy khoan
开始学习
Bohrmaschine (f.)
cái tu vít
开始学习
Schraubenzieher (m.)
máy thủy chuẩn
开始学习
Wasserwaage (f.)
giấy nhám
开始学习
Schleifpapier (n.)
bộ dụng cụ
开始学习
Werkzeugkasten (m.)
dây điện
开始学习
Draht (m.)
cái xẻng
开始学习
Schaufel (f.)
cái đinh
开始学习
Nagel (m.)
cái cọc
开始学习
Dübel (m.)
cái thang
开始学习
Leiter (f.)
cây cào
开始学习
Harke (f.)
cọ sơn
开始学习
Pinsel (m.)
cái rìu
开始学习
Axt (f.)
xe cút kít
开始学习
Schubkarre (f.)
thước dây
开始学习
Maßband (n.)
cái giũa
开始学习
Ordner (m.)
cờ lê
开始学习
Schraubenschlüssel (m.)
cái kiềm
开始学习
Zange (f.)
cái bàn phay
开始学习
Schraubstock (m.)

您必须登录才能发表评论。