Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Tây Ban Nha

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
开始学习
rata (f.)
sửu
开始学习
buey (m.)
dần
开始学习
tigre (m.)
mão
开始学习
conejo (m.)
thìn
开始学习
dragón (m.)
tỵ
开始学习
serpiente (f.)
ngọ
开始学习
caballo (m.)
mùi
开始学习
cabra (f.)
thân
开始学习
mono (m.)
dậu
开始学习
gallo (m.)
tuất
开始学习
perro (m.)
hợi
开始学习
cerdo (m.)

您必须登录才能发表评论。