Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Pháp

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
开始学习
rat (m.)
sửu
开始学习
buffle (m.)
dần
开始学习
tigre (m.)
mão
开始学习
lapin (m.)
thìn
开始学习
dragon (m.)
tỵ
开始学习
serpent (m.)
ngọ
开始学习
cheval (m.)
mùi
开始学习
chèvre (f.)
thân
开始学习
singe (m.)
dậu
开始学习
coq (m.)
tuất
开始学习
chien (m.)
hợi
开始学习
cochon (m.)

您必须登录才能发表评论。