Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Đức

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
开始学习
Ratte (f.)
sửu
开始学习
Ochse (m.)
dần
开始学习
Tiger (m.)
mão
开始学习
Hase (m.)
thìn
开始学习
Drachen (m.)
tỵ
开始学习
Schlange (f.)
ngọ
开始学习
Pferd (n.)
mùi
开始学习
Ziege (f.)
thân
开始学习
Affe (m.)
dậu
开始学习
Hahn (m.)
tuất
开始学习
Hund (m.)
hợi
开始学习
Schwein (n.)

您必须登录才能发表评论。