Chấn thương trong tiếng Tây Ban Nha

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
chấn thương
开始学习
lesión (f.)
gãy xương
开始学习
fractura (f.)
bầm tím
开始学习
hematoma (m.)
bỏng
开始学习
quemadura (f.)
đứt tay
开始学习
corte (m.)
vết phồng rộp
开始学习
ampolla (f.)
trầy xước
开始学习
rasguño (m.)
trật khớp
开始学习
dislocación (f.)
bầm mắt
开始学习
ojo morado (m.)
bong gân
开始学习
esguince (m.)
sưng cơ
开始学习
músculo inflamado (m.)
vết thương
开始学习
herida (f.)

您必须登录才能发表评论。