Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Na Uy

 0    17 词汇卡    ultimate.vi.nov
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cách gọi tháng và mùa
开始学习
måneder og årstider
tháng Giêng/Một
开始学习
januar (f.)
tháng Hai
开始学习
februar (f.)
tháng Ba
开始学习
mars (f.)
tháng Tư
开始学习
april (f.)
tháng Năm
开始学习
mai (f.)
tháng Sáu
开始学习
juni (f.)
tháng Bảy
开始学习
juli (f.)
tháng Tám
开始学习
august (f.)
tháng Chín
开始学习
september (f.)
tháng Mười
开始学习
oktober (f.)
tháng Mười một
开始学习
november (f.)
tháng Mười hai
开始学习
desember (f.)
mùa xuân
开始学习
vår (f.)
mùa hè
开始学习
sommer (f.)
mùa thu
开始学习
høst (f.)
mùa đông
开始学习
vinter (f.)

您必须登录才能发表评论。