Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Đức

 0    17 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cách gọi tháng và mùa
开始学习
Monate (pl.)
tháng Giêng/Một
开始学习
Januar (m.)
tháng Hai
开始学习
Februar (m.)
tháng Ba
开始学习
März (m.)
tháng Tư
开始学习
April (m.)
tháng Năm
开始学习
Mai (m.)
tháng Sáu
开始学习
Juni (m.)
tháng Bảy
开始学习
Juli (m.)
tháng Tám
开始学习
August (m.)
tháng Chín
开始学习
September (m.)
tháng Mười
开始学习
Oktober (m.)
tháng Mười một
开始学习
November (m.)
tháng Mười hai
开始学习
Dezember (m.)
mùa xuân
开始学习
Frühling (m.)
mùa hè
开始学习
Sommer (m./pl.)
mùa thu
开始学习
Herbst (m.)
mùa đông
开始学习
Winter (m./pl.)

您必须登录才能发表评论。