Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Tây Ban Nha

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cách gọi các thành viên gia đình
开始学习
miembros de la familia (m.pl.)
cha
开始学习
padre (m.)
mẹ
开始学习
madre (f.)
con trai
开始学习
hijo (m.)
con gái
开始学习
hija (f.)
anh/em trai
开始学习
hermano (m.)
anh/em gái
开始学习
hermana (f.)
bà ngoại/nội
开始学习
abuela (f.)
ông ngoại/nội
开始学习
abuelo (m.)
cô/dì
开始学习
tía (f.)
chú/bác
开始学习
tío (m.)
cháu trai
开始学习
sobrino (m.)
cháu gái
开始学习
sobrina (f.)
anh chị em họ
开始学习
primo (m.)
cháu trai
开始学习
nieto (m.)
cháu gái
开始学习
nieta (f.)

您必须登录才能发表评论。