Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Đức

 0    16 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cách gọi các thành viên gia đình
开始学习
Familienangehörige (pl.)
cha
开始学习
Vater (m.)
mẹ
开始学习
Mutter (f.)
con trai
开始学习
Sohn (m.)
con gái
开始学习
Tochter (f.)
anh/em trai
开始学习
Bruder (m.)
anh/em gái
开始学习
Schwester (f.)
bà ngoại/nội
开始学习
Großmutter (f.)
ông ngoại/nội
开始学习
Großvater (m.)
cô/dì
开始学习
Tante (f.)
chú/bác
开始学习
Onkel (m.)
cháu trai
开始学习
Neffe (m.)
cháu gái
开始学习
Nichte (f.)
anh chị em họ
开始学习
Cousin (m.)
cháu trai
开始学习
Enkel (m.)
cháu gái
开始学习
Enkelin (f.)

您必须登录才能发表评论。