Các tính từ cá tính trong tiếng Ý

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
các tính từ cá tính
开始学习
aggettivi della personalità (m.pl.)
tốt đẹp
开始学习
simpatico (m.)
thô lỗ
开始学习
maleducato (m.)
nhút nhát
开始学习
timido (m.)
tự tin
开始学习
sicuro di sè (m.)
lịch sự
开始学习
gentile (m./f.)
bất lịch sự
开始学习
scortese (m./f.)
làm việc chăm chỉ
开始学习
laborioso (m.)
lười biếng
开始学习
pigro (m.)
ngốc nghếch
开始学习
stupido (m.)
thông minh
开始学习
intelligente (m./f.)
to tiếng
开始学习
rumoroso (m.)
yên tĩnh
开始学习
tranquillo (m.)
buồn cười
开始学习
divertente (m./f.)
kín đáo
开始学习
riservato (m.)
hòa đồng
开始学习
socievole (m./f.)
bủn xỉn
开始学习
avaro (m.)
hào phóng
开始学习
generoso (m.)
tốt
开始学习
buono (m.)
xấu
开始学习
cattivo (m.)

您必须登录才能发表评论。