Các tính từ cá tính trong tiếng Thụy Điển

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.sv
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
các tính từ cá tính
开始学习
personlighetsadjektiv (n.pl.)
tốt đẹp
开始学习
trevlig
thô lỗ
开始学习
oförskämd
nhút nhát
开始学习
blyg
tự tin
开始学习
självsäker
lịch sự
开始学习
artig
bất lịch sự
开始学习
oartig
làm việc chăm chỉ
开始学习
hårt arbetande
lười biếng
开始学习
lat
ngốc nghếch
开始学习
dum
thông minh
开始学习
duktig
to tiếng
开始学习
bullrande
yên tĩnh
开始学习
tyst
buồn cười
开始学习
rolig
kín đáo
开始学习
reserverad
hòa đồng
开始学习
sällskaplig
bủn xỉn
开始学习
snål
hào phóng
开始学习
generös
tốt
开始学习
god
xấu
开始学习
elak

您必须登录才能发表评论。