Các tính từ cá tính trong tiếng Tây Ban Nha

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
các tính từ cá tính
开始学习
adjetivos de personalidad (m.pl.)
tốt đẹp
开始学习
agradable (m./f.)
thô lỗ
开始学习
grosero (m.)
nhút nhát
开始学习
tímido (m.)
tự tin
开始学习
confidente (m.)
lịch sự
开始学习
educado (m.)
bất lịch sự
开始学习
maleducado (m.)
làm việc chăm chỉ
开始学习
trabajador (m.)
lười biếng
开始学习
vago (m.)
ngốc nghếch
开始学习
estúpido (m.)
thông minh
开始学习
inteligente (m./f.)
to tiếng
开始学习
ruidoso (m.)
yên tĩnh
开始学习
callado (m.)
buồn cười
开始学习
gracioso (m.)
kín đáo
开始学习
reservado (m.)
hòa đồng
开始学习
sociable (m./f.)
bủn xỉn
开始学习
tacaño (m.)
hào phóng
开始学习
generoso (m.)
tốt
开始学习
bueno (m.)
xấu
开始学习
malo (m.)

您必须登录才能发表评论。