Các tính từ cá tính trong tiếng Pháp

 0    20 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
các tính từ cá tính
开始学习
traits de personnalité (m.pl.)
tốt đẹp
开始学习
agréable (m./f.)
thô lỗ
开始学习
grossier (m.)
nhút nhát
开始学习
timide (m./f.)
tự tin
开始学习
confiant (m.)
lịch sự
开始学习
poli (m.)
bất lịch sự
开始学习
impoli (m.)
làm việc chăm chỉ
开始学习
travailleur (m.)
lười biếng
开始学习
paresseux (m.)
ngốc nghếch
开始学习
stupide (m./f.)
thông minh
开始学习
intelligent (m.)
to tiếng
开始学习
bruyant (m.)
yên tĩnh
开始学习
silencieux (m.)
buồn cười
开始学习
drôle (m./f.)
kín đáo
开始学习
réservé (m.)
hòa đồng
开始学习
sociable (m./f.)
bủn xỉn
开始学习
avare (m./f.)
hào phóng
开始学习
généreux (m.)
tốt
开始学习
bon (m.)
xấu
开始学习
mauvais (m.)

您必须登录才能发表评论。